CP1L-M30DT-A

CP1L-M30DT-A

PLC 18 DC Input – 12 Transistor NPN Output, nguồn 100-240VAC

  • Nguồn cấp:  100-240VAC
  • Ngõ vào/ra: 18-DC input / 12- Output Transistor NPN
  • Số lượng mô đun mở rộng có thế kết nối: 3 ( CP-series)
  • Bộ nhớ backup: Bộ nhớ flash: chương trình của người dung, các tham số ( như PLC Setup), phần dữ liệu chú thích, và  toàn bộ vùng nhớ DM có thể được lưu vào bộ nhớ flash như là các giá trị ban đầu. Pin: dùng để duy trì bộ đếm( counter values), vùng nhớ dữ liệu (DM area), vùng nhớ lưu giữ (Holding area)
  • Số lương tối đa I/O : 150
  • Bộ nhớ chương trình: 10Ksteps (EEPROM)
  • Vùng nhớ dữ liệu DM: 32Kwords
  • Số lượng timers / counters: 4096 timers; 4096 counters
  • Đầu vào ngắt: 6 đầu vào ( thời gian đáp ứng 0.3ms)
  • Đầu vào ngắt chế độ đếm: 6 đầu vào ( tần số đáp ứng 5kHz tối đa), 16 bit đếm tiến\lùi
  • Đầu vào đáp ứng nhanh: 6 đầu vào ( độ rộng xung tối thiểu 50µs)
  • Ngắt lập lịch: 1
  • Đếm tốc độ cao: 4 bộ đếm, 2 trục ( 24 VDC) 4 đầu vào: Lệch pha (4x) 50kHz hoặc đơn pha 100kHz
  • Đầu ra xung: 2 đầu ra 1Hz đến 100kHz, Đầu ra PWM 2 đầu ra 0.1 đến 6553.3 Hz hay 1 đến 32,800 Hz. Hệ số tỉ lệ: 0% đến 100%
  • Đầu vào tương tự:  1 ( độ phân giải 1/256, dải đầu vào : 0 đến 10VDC)
  • Độ dài mã lệnh: 1 tới 7 bước trên một lệnh
  • Số mã lệnh: khoảng 500 (mã chức năng: 3 con số)
  • Thời gian thi hành lệnh: lệnh cơ bản: 0.55µs. Lệnh đặc biệt: 4.1µs Thời gian xử lý chung 0.4ms
  • Tuổi thọ của pin 5 năm ở nhiệt độ 25 độ C
  • Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính
  • Có thể mở rộng thêm cổng truyền thông RS232C hoặc RS422/RS485
  • Giao thức truyền thông: Host Link; 1:N NT Link; No-protocol mode; Serial PLC Link Slave, Serial PLC Link Master; Modbus-RTU Easy Master
  • Trang bị đồng hồ thực (clock)
  • Tiêu chuẩn: EC, EMC (zone B), JIS

Catalog tiếng việt PLC CP1L

Catalong tiếng anh CP1L

CP1L-M30DT-D

CP1L-M30DT-D

PLC 18 DC Input – 12 Transistor NPN Output, nguồn 24 VDC

  • Nguồn cấp:  24 VDC
  • Ngõ vào/ra: 18-DC input / 12- Output Transistor NPN
  • Số lượng mô đun mở rộng có thế kết nối: 3 ( CP-series)
  • Bộ nhớ backup: Bộ nhớ flash: chương trình của người dung, các tham số ( như PLC Setup), phần dữ liệu chú thích, và  toàn bộ vùng nhớ DM có thể được lưu vào bộ nhớ flash như là các giá trị ban đầu. Pin: dùng để duy trì bộ đếm( counter values), vùng nhớ dữ liệu (DM area), vùng nhớ lưu giữ (Holding area)
  • Số lương tối đa I/O : 150
  • Bộ nhớ chương trình: 10Ksteps (EEPROM)
  • Vùng nhớ dữ liệu DM: 32Kwords
  • Số lượng timers / counters: 4096 timers; 4096 counters
  • Đầu vào ngắt: 6 đầu vào ( thời gian đáp ứng 0.3ms)
  • Đầu vào ngắt chế độ đếm: 6 đầu vào ( tần số đáp ứng 5kHz tối đa), 16 bit đếm tiến\lùi
  • Đầu vào đáp ứng nhanh: 6 đầu vào ( độ rộng xung tối thiểu 50µs)
  • Ngắt lập lịch: 1
  • Đếm tốc độ cao: 4 bộ đếm, 2 trục ( 24 VDC) 4 đầu vào: Lệch pha (4x) 50kHz hoặc đơn pha 100kHz
  • Đầu ra xung: 2 đầu ra 1Hz đến 100kHz, Đầu ra PWM 2 đầu ra 0.1 đến 6553.3 Hz hay 1 đến 32,800 Hz. Hệ số tỉ lệ: 0% đến 100%
  • Đầu vào tương tự:  1 ( độ phân giải 1/256, dải đầu vào : 0 đến 10VDC)
  • Độ dài mã lệnh: 1 tới 7 bước trên một lệnh
  • Số mã lệnh: khoảng 500 (mã chức năng: 3 con số)
  • Thời gian thi hành lệnh: lệnh cơ bản: 0.55µs. Lệnh đặc biệt: 4.1µs Thời gian xử lý chung 0.4ms
  • Tuổi thọ của pin 5 năm ở nhiệt độ 25 độ C
  • Trang bị sẵn cổng USB 2.0 kết nối máy tính
  • Có thể mở rộng thêm cổng truyền thông RS232C hoặc RS422/RS485
  • Giao thức truyền thông: Host Link; 1:N NT Link; No-protocol mode; Serial PLC Link Slave, Serial PLC Link Master; Modbus-RTU Easy Master
  • Trang bị đồng hồ thực (clock)
  • Tiêu chuẩn: EC, EMC (zone B), JIS

Catalog tiếng việt PLC CP1L

Catalong tiếng anh CP1L